Có 2 kết quả:
阿沙力 ā shā lì ㄕㄚ ㄌㄧˋ • 阿莎力 ā shā lì ㄕㄚ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 阿莎力[a1 sha1 li4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) straightforward
(2) unreserved
(3) openhearted (Tw) (loanword from Japanese "assari")
(2) unreserved
(3) openhearted (Tw) (loanword from Japanese "assari")
Bình luận 0